Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Cần Thơ thống kê số 7 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 8 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 8, Vị trí 2: 21

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 4 »XSMN 04/11/2020

Xổ số Cần Thơ ngày 04/11/2020
G.ĐB 654040
G.1 9696
G.2
24357
G.3
90254 99642
G.4
51285 15769 90429
14195 33694 02776 69261
G.5
933
G.6
8524 0397 6038
G.7
011
G.8
90
Đầu Lô tô
0  
1 11, 12
2 25
3 38
4 40, 40, 40, 49
5 51, 53
6 62, 66
7 76, 79
8 81
9 90, 91, 99

XSMN »XSMN Thứ 4 »XSMN 28/10/2020

Xổ số Cần Thơ ngày 28/10/2020
G.ĐB 994427
G.1 4676
G.2
39449
G.3
77532 98805
G.4
94523 82659 45865
66142 48086 75183 39672
G.5
832
G.6
3822 2946 6978
G.7
883
G.8
11
Đầu Lô tô
0  
1 11
2 22, 22, 23, 24, 27, 29
3 33, 38
4  
5 56, 59
6 63, 66, 67
7  
8 83, 83
9 94, 97

XSMN »XSMN Thứ 4 »XSMN 21/10/2020

Xổ số Cần Thơ ngày 21/10/2020
G.ĐB 010151
G.1 2837
G.2
33824
G.3
25500 87150
G.4
86010 07072 49317
77590 96717 78228 81335
G.5
256
G.6
7682 4268 7987
G.7
945
G.8
59
Đầu Lô tô
0 00, 08, 08, 09
1  
2 24, 24
3  
4 42, 45
5 51, 59, 59
6 67
7 73, 75, 77, 77
8 87, 88
9  

XSMN »XSMN Thứ 4 »XSMN 14/10/2020

Xổ số Cần Thơ ngày 14/10/2020
G.ĐB 918927
G.1 4156
G.2
69231
G.3
43885 15717
G.4
44311 32520 45867
96880 04136 46473 84685
G.5
880
G.6
5403 8956 1146
G.7
526
G.8
62
Đầu Lô tô
0 00, 04, 05
1 13, 14
2 26, 27
3 38, 38
4  
5 51, 58
6 61, 61, 62, 64, 66
7 74, 79
8  
9  

XSMN »XSMN Thứ 4 »XSMN 07/10/2020

Xổ số Cần Thơ ngày 07/10/2020
G.ĐB 637035
G.1 7525
G.2
92730
G.3
81700 49091
G.4
38012 15876 79055
00964 07267 80938 65019
G.5
180
G.6
4998 3831 6754
G.7
779
G.8
00
Đầu Lô tô
0 00, 04, 04, 08
1 13, 16
2 21
3 35
4 40, 41
5 50, 59
6 67
7 78, 79
8 83, 86
9 92