84 | 36 | 49 | 23 | 07 | 83 | 40 | 16 |
Cầu loto âm dương 30 ngày của xổ số Miền Bắc | Tỉ lệ |
Ngày 21/10/2024: Thống kê (69,49,84) ra (69,84) | 2/3 |
Ngày 20/10/2024: Thống kê (71,43) ra () | 0/2 |
Ngày 19/10/2024: Thống kê (43,47,92,89,00) ra (43,92) | 2/5 |
Ngày 18/10/2024: Thống kê (34,91,65) ra (34) | 1/3 |
Ngày 17/10/2024: Thống kê (49,76,01,05,44) ra () | 0/5 |
Ngày 16/10/2024: Thống kê (92,21,72,68,02,97,79,84) ra (68,97,97,97) | 4/8 |
Ngày 15/10/2024: Thống kê (90,63,02,91,68) ra () | 0/5 |
Ngày 14/10/2024: Thống kê (26,63,88,49,91,34) ra (26) | 1/6 |
Ngày 13/10/2024: Thống kê (40,88,92,43,32,91) ra (88) | 1/6 |
Ngày 12/10/2024: Thống kê (40,07,23,47) ra (47) | 1/4 |
Ngày 11/10/2024: Thống kê (23,48,44) ra () | 0/3 |
Ngày 10/10/2024: Thống kê (57,75,73,23,45,12,60) ra (73,45) | 2/7 |
Ngày 09/10/2024: Thống kê (98,75,23,62) ra (98) | 1/4 |
Ngày 08/10/2024: Thống kê (39,75,62,63,64,78,61,26,68) ra (39,63,68) | 3/9 |
Ngày 07/10/2024: Thống kê (42,63,38,31,22,12,61,95) ra (42,38,38) | 3/8 |
Ngày 06/10/2024: Thống kê (38,12,10,56,98) ra (10) | 1/5 |
Ngày 05/10/2024: Thống kê (91,56,89,58,38,16,39) ra (16) | 1/7 |
Ngày 04/10/2024: Thống kê (38,81,40,64,30) ra () | 0/5 |
Ngày 03/10/2024: Thống kê (04,46,30,40,27) ra (27) | 1/5 |
Ngày 02/10/2024: Thống kê (93,27,10,74,17) ra () | 0/5 |
Ngày 01/10/2024: Thống kê (28,16,17,91,74,06,58,27) ra (17,58) | 2/8 |
Ngày 30/09/2024: Thống kê (60,37,66,50,75) ra () | 0/5 |
Ngày 29/09/2024: Thống kê (60,61,52,50,55,62,37) ra (62,37) | 2/7 |
Ngày 28/09/2024: Thống kê (59,25,11,60,37,83,16,93) ra (59,25,11,16) | 4/8 |
Ngày 27/09/2024: Thống kê (25,92,08,07,82) ra () | 0/5 |
Ngày 26/09/2024: Thống kê (90,92,86,24,78) ra () | 0/5 |
Ngày 25/09/2024: Thống kê (96,78,59,73,55,09,41,00) ra (41,00,00) | 3/8 |
Ngày 24/09/2024: Thống kê (97,38,09,55) ra (97) | 1/4 |
Ngày 23/09/2024: Thống kê (97,12,52,53,20,71) ra (52,71) | 2/6 |
Ngày 22/09/2024: Thống kê (79,15,37,43,33,52,22) ra (79,15,43) | 3/7 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 41/168(24%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 21 |