Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Ninh Thuận thống kê số 9 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 9 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 14, Vị trí 2: 58

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 24/09/2021

Xổ số Ninh Thuận ngày 24/09/2021
G.ĐB 851226
G.1 2462
G.2
00620
G.3
28161 76887
G.4
42862 56237 13568
87839 88523 22618 62574
G.5
020
G.6
3661 1907 9551
G.7
550
G.8
99
Đầu Lô tô
0 02, 03
1 11, 17, 17
2 20, 25, 26
3 32
4 40
5 50
6  
7 71, 74, 79
8 86, 88
9 98, 99

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 17/09/2021

Xổ số Ninh Thuận ngày 17/09/2021
G.ĐB 011607
G.1 0457
G.2
48289
G.3
13300 51655
G.4
25385 32192 33034
04434 04425 45817 01694
G.5
887
G.6
5548 3554 3544
G.7
284
G.8
61
Đầu Lô tô
0 05, 07
1  
2 23
3  
4 40, 40, 43, 43, 49
5 52, 53, 54
6 61
7 70, 74, 75
8 83, 84
9 91

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 10/09/2021

Xổ số Ninh Thuận ngày 10/09/2021
G.ĐB 562273
G.1 5262
G.2
45141
G.3
61109 87826
G.4
67378 08840 47946
57904 19387 81030 70173
G.5
904
G.6
0745 3488 7650
G.7
646
G.8
24
Đầu Lô tô
0 04, 04, 07
1 16
2 24, 24
3 35
4 40, 41, 46
5 53
6 65, 66
7 73, 78
8 80, 87
9 98

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 03/09/2021

Xổ số Ninh Thuận ngày 03/09/2021
G.ĐB 167630
G.1 5255
G.2
98144
G.3
45105 10742
G.4
09072 07468 51190
76561 58723 46399 04931
G.5
940
G.6
5026 6927 4298
G.7
712
G.8
31
Đầu Lô tô
0 05, 07
1 11, 12, 15
2 20, 20
3 30, 31, 34
4 44
5 51, 59
6 66
7 74
8 85, 88
9 90

XSMT »XSMT Thứ 6 »XSMT 27/08/2021

Xổ số Ninh Thuận ngày 27/08/2021
G.ĐB 744511
G.1 9735
G.2
53153
G.3
03690 62040
G.4
96847 84955 39863
88260 02462 03249 73285
G.5
286
G.6
9190 3572 4227
G.7
307
G.8
60
Đầu Lô tô
0 00, 03, 06, 07, 09
1 11
2 20, 24
3 30, 38
4  
5 53, 55, 59
6 60, 69
7 72, 78
8  
9 97