TDTC

Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Phú Yên thống kê số 0 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 0 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 22, Vị trí 2: 41

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 24/01/2022

Xổ số Phú Yên ngày 24/01/2022
G.ĐB 601401
G.1 0441
G.2
36209
G.3
91866 85445
G.4
87610 58216 24368
95982 43916 97867 70747
G.5
838
G.6
2656 4486 6381
G.7
049
G.8
76
Đầu Lô tô
0 01, 05
1 13, 15
2 24
3  
4 49
5 58
6 62, 64, 66, 68, 69
7 76, 77, 79
8 82, 89
9 99

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 17/01/2022

Xổ số Phú Yên ngày 17/01/2022
G.ĐB 126784
G.1 8751
G.2
55139
G.3
79788 70042
G.4
65368 08769 38129
70523 40048 42553 80279
G.5
524
G.6
0162 4216 2655
G.7
774
G.8
47
Đầu Lô tô
0  
1 15
2 24, 26
3 34, 38
4 40, 47
5 58
6 62
7 74
8 80, 84, 84, 87
9 93, 97, 97, 99

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 10/01/2022

Xổ số Phú Yên ngày 10/01/2022
G.ĐB 214495
G.1 6438
G.2
26655
G.3
82659 23581
G.4
76418 06539 65627
34020 91386 02707 28890
G.5
613
G.6
9567 9064 9439
G.7
802
G.8
61
Đầu Lô tô
0 02, 04, 09
1 17
2  
3 39
4 49
5 58
6 60, 61
7 72, 73, 79
8 80, 82
9 92, 95, 96, 98

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 03/01/2022

Xổ số Phú Yên ngày 03/01/2022
G.ĐB 697603
G.1 2319
G.2
14925
G.3
68240 63973
G.4
70245 59070 27403
48771 50408 17276 23568
G.5
357
G.6
3807 4439 8503
G.7
586
G.8
15
Đầu Lô tô
0 02, 03, 06
1 15, 15
2  
3 34, 37, 37
4  
5 55, 56
6 62
7 73, 74
8 81, 86, 86
9 91, 98

XSMT »XSMT Thứ 2 »XSMT 27/12/2021

Xổ số Phú Yên ngày 27/12/2021
G.ĐB 633293
G.1 3960
G.2
55798
G.3
49005 42804
G.4
33884 99566 56411
33516 23621 63224 09286
G.5
207
G.6
9371 8262 3491
G.7
809
G.8
13
Đầu Lô tô
0 05, 09
1 10, 13, 13, 16, 18
2 23
3  
4 40, 43, 49
5 54
6 62, 65, 67
7 79
8 84
9 93