TDTC

Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Tây Ninh thống kê số 5 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 8 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 38, Vị trí 2: 76

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 11/05/2023

Xổ số Tây Ninh ngày 11/05/2023
G.ĐB 849542
G.1 6986
G.2
05141
G.3
80359 90324
G.4
19520 61901 09871
39116 77004 92187 55149
G.5
890
G.6
4012 4753 0693
G.7
170
G.8
38
Đầu Lô tô
0 04, 06
1 10, 13, 18
2 24
3 30, 30, 38
4 41, 42, 49
5  
6 60, 67
7 70, 75
8  
9 95, 99

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 04/05/2023

Xổ số Tây Ninh ngày 04/05/2023
G.ĐB 175995
G.1 4443
G.2
24001
G.3
21752 76520
G.4
10276 92232 44252
34067 25784 14722 31870
G.5
923
G.6
9792 6828 9755
G.7
739
G.8
10
Đầu Lô tô
0 01, 09
1 10, 12
2 23, 23, 24, 26, 27
3 32, 39, 39
4 41
5 58
6 69
7 72
8 89
9 95

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 27/04/2023

Xổ số Tây Ninh ngày 27/04/2023
G.ĐB 714995
G.1 7616
G.2
21157
G.3
33351 88390
G.4
31782 77652 55507
17460 94146 17559 05584
G.5
989
G.6
0200 3554 6975
G.7
252
G.8
08
Đầu Lô tô
0 03, 03, 08, 09
1 18
2 25, 27
3  
4 46, 46
5 52, 55
6 61, 62
7 71, 73
8  
9 90, 90, 95

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 20/04/2023

Xổ số Tây Ninh ngày 20/04/2023
G.ĐB 798649
G.1 2768
G.2
36845
G.3
54789 76551
G.4
62274 47587 73952
22314 24610 17576 08311
G.5
989
G.6
5774 8725 6938
G.7
915
G.8
70
Đầu Lô tô
0 01
1 15, 16, 16
2 22
3  
4 42, 44, 48, 49
5 55, 56
6 60
7 70, 77
8 83, 85
9 95, 97

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 13/04/2023

Xổ số Tây Ninh ngày 13/04/2023
G.ĐB 919852
G.1 8866
G.2
52352
G.3
89511 40435
G.4
31165 30542 44943
73019 00522 11471 96038
G.5
664
G.6
0238 0754 7278
G.7
735
G.8
90
Đầu Lô tô
0  
1 14, 19
2 21, 24, 28
3 35, 37
4 40, 47
5 52, 53, 53
6 65
7  
8 80, 87, 89
9 90, 90