Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 3 ngày của Xổ số Miền Bắc Thống kê cho cặp số 62-26 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 5, Vị trí 2: 69

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMB » XSMB Thứ 3 » XSMB 16/04/2024

MĐB 17KT19KT12KT1KT13KT14KT
G.ĐB 96850
G.1 66671
G.2
51310 74053
G.3
36642 19172 58381
14433 62816 92024
G.4
4787 8217 7761 0665
G.5
8452 0869 3282
0710 4804 7663
G.6
366 886 216
G.7
12 51 91 18
Đầu Lô tô
0 04
1 10, 10, 12, 16, 16, 17, 18
2 24
3 33
4 42
5 50, 51, 52, 53
6 61, 63, 65, 66, 69
7 71, 72
8 81, 82, 86, 87
9 91

XSMB » XSMB Thứ 2 » XSMB 15/04/2024

MĐB 1KS13KS9KS19KS12KS10KS
G.ĐB 99369
G.1 13829
G.2
59861 27481
G.3
65303 77704 89049
50013 34525 33222
G.4
3926 0546 2651 3393
G.5
0937 3884 1948
1679 9105 2079
G.6
334 673 600
G.7
54 33 98 29
Đầu Lô tô
0 00, 03, 04, 05
1 13
2 22, 25, 26, 29, 29
3 33, 34, 37
4 46, 48, 49
5 51, 54
6 61, 69
7 73, 79, 79
8 81, 84
9 93, 98

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB 14/04/2024

MĐB 3KR19KR13KR2KR18KR12KR
G.ĐB 71396
G.1 20801
G.2
73470 83615
G.3
59318 54657 90221
19494 20418 77848
G.4
2581 6371 8850 1300
G.5
0309 2342 1961
6616 5569 5870
G.6
496 635 489
G.7
52 22 89 90
Đầu Lô tô
0 00, 01, 09
1 15, 16, 18, 18
2 21, 22
3 35
4 42, 48
5 50, 52, 57
6 61, 69
7 70, 70, 71
8 81, 89, 89
9 90, 94, 96, 96

XSMB » XSMB Thứ 7 » XSMB 13/04/2024

MĐB 5KQ15KQ9KQ4KQ8KQ1KQ
G.ĐB 90649
G.1 71212
G.2
55720 56680
G.3
64761 94392 09089
57015 06920 83467
G.4
1452 5230 5083 2320
G.5
4090 8241 0310
6378 1575 3896
G.6
756 690 503
G.7
58 28 35 64
Đầu Lô tô
0 03
1 10, 12, 15
2 20, 20, 20, 28
3 30, 35
4 41, 49
5 52, 56, 58
6 61, 64, 67
7 75, 78
8 80, 83, 89
9 90, 90, 92, 96