TDTC

Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị Thống kê cho cặp số 09 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 23, Vị trí 2: 68

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 02/02/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 02/02/2023
G.ĐB 706593
G.1 9266
G.2
71913
G.3
38993 81330
G.4
54714 27534 82463
89172 15918 76389 62753
G.5
759
G.6
4880 1231 4067
G.7
230
G.8
76
Đầu Lô tô
0 01, 05
1 14
2 21
3 30, 33, 38, 38, 39
4 42, 48
5  
6 67
7 72, 76
8 87
9 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 26/01/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 26/01/2023
G.ĐB 791751
G.1 1457
G.2
28703
G.3
72578 27204
G.4
98196 61326 47542
48128 99277 74063 06185
G.5
861
G.6
8976 9768 1341
G.7
986
G.8
57
Đầu Lô tô
0  
1 14, 18
2 24
3 30, 37
4 49
5 51, 55, 57
6 64, 66, 69
7 72, 77
8 81, 82, 86, 89
9  

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 19/01/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 19/01/2023
G.ĐB 349148
G.1 0688
G.2
82684
G.3
24352 05465
G.4
66092 16070 03058
25140 24622 56763 59223
G.5
242
G.6
4143 6623 3844
G.7
370
G.8
39
Đầu Lô tô
0 00, 02
1  
2 20, 21, 24, 25
3 31, 33, 35, 36, 39
4 42, 48, 49
5 56
6  
7 70
8 82, 88
9  

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 12/01/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 12/01/2023
G.ĐB 424873
G.1 5474
G.2
11678
G.3
33825 28431
G.4
76646 60277 19613
69630 12762 17970 21945
G.5
028
G.6
0211 6663 7602
G.7
375
G.8
39
Đầu Lô tô
0 01, 02
1 16, 17
2 21, 26
3 36, 37, 39
4 41
5 52, 52
6 66
7 71, 73, 75
8 80, 83
9  

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 05/01/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 05/01/2023
G.ĐB 373200
G.1 2172
G.2
61685
G.3
20085 41978
G.4
69638 74178 68046
66829 58543 72863 67918
G.5
956
G.6
5164 1453 9206
G.7
762
G.8
65
Đầu Lô tô
0 00
1  
2 26
3 36, 37, 39
4 41
5 52, 54
6 62, 63, 65, 65, 66
7  
8 86, 86, 87, 89
9 95