Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị Thống kê cho cặp số 06 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 26, Vị trí 2: 27

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 13/01/2022

Xổ số Quảng Trị ngày 13/01/2022
G.ĐB 728095
G.1 8657
G.2
67498
G.3
63616 20360
G.4
46961 88430 93713
77048 81255 81168 83703
G.5
082
G.6
3408 4498 6106
G.7
476
G.8
74
Đầu Lô tô
0 04, 09
1 18
2 23
3 37, 38
4  
5 58
6 60, 62
7 74, 76, 76
8 84, 86, 86, 88, 88
9 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 06/01/2022

Xổ số Quảng Trị ngày 06/01/2022
G.ĐB 536654
G.1 2510
G.2
89950
G.3
81923 15989
G.4
10661 44802 73083
42463 00956 95884 63175
G.5
865
G.6
8441 2973 4621
G.7
755
G.8
21
Đầu Lô tô
0 08, 08
1 10, 12, 14
2 21, 27
3 30, 31, 34, 34
4 46
5 54, 55, 55, 58
6 69
7  
8  
9 91

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 30/12/2021

Xổ số Quảng Trị ngày 30/12/2021
G.ĐB 085554
G.1 1984
G.2
01112
G.3
03695 54712
G.4
02105 56600 02096
92984 42931 53395 23575
G.5
756
G.6
5021 3262 5977
G.7
103
G.8
58
Đầu Lô tô
0 00, 03
1 13, 15
2 20, 20, 25
3  
4 40, 44
5 52, 54, 55, 55, 58, 58
6 65, 69
7 70
8  
9  

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 23/12/2021

Xổ số Quảng Trị ngày 23/12/2021
G.ĐB 743521
G.1 8732
G.2
09540
G.3
17183 13216
G.4
45234 23591 51955
28452 36607 44659 93866
G.5
833
G.6
4047 4652 8445
G.7
256
G.8
03
Đầu Lô tô
0 01, 03
1 15
2 20, 21, 23, 28
3 31, 34
4 42
5 52, 52, 56
6 64, 65
7 74, 74
8  
9 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 16/12/2021

Xổ số Quảng Trị ngày 16/12/2021
G.ĐB 723267
G.1 5074
G.2
19500
G.3
66986 72198
G.4
42019 17503 13588
87972 39268 98641 25699
G.5
690
G.6
5100 9030 7410
G.7
014
G.8
52
Đầu Lô tô
0 04, 05, 06, 07, 09
1 12, 14
2 23
3 31
4 41
5 52
6 67, 67
7  
8 84, 88, 89
9 90, 91