TDTC

Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị Thống kê cho cặp số 39 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 26, Vị trí 2: 61

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 21/03/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 21/03/2024
G.ĐB 129129
G.1 5420
G.2
75265
G.3
51857 21097
G.4
94087 18380 66719
42976 07877 53692 52656
G.5
846
G.6
9921 1290 8044
G.7
857
G.8
37
Đầu Lô tô
0 06, 07, 08
1 11
2 25, 29
3 37
4 43
5 55, 57
6 60, 60, 69
7 71, 72, 75, 79
8  
9 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 14/03/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 14/03/2024
G.ĐB 596178
G.1 2904
G.2
33201
G.3
15030 71025
G.4
83793 31819 58390
51459 51173 06568 04905
G.5
984
G.6
6493 8248 8773
G.7
438
G.8
34
Đầu Lô tô
0 05, 07
1 11
2  
3 30, 33, 33, 34, 38, 38
4 43, 46
5 57, 58
6  
7 78
8 80, 88
9 95, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 07/03/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 07/03/2024
G.ĐB 868014
G.1 8852
G.2
31133
G.3
83164 91466
G.4
35917 42767 95932
94143 76205 74648 14483
G.5
771
G.6
3272 8084 3177
G.7
674
G.8
49
Đầu Lô tô
0  
1 13, 14
2 23, 28, 29
3 37, 38, 39
4 43, 49, 49
5 57
6 63
7 74, 74, 78, 79
8 81
9  

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 29/02/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 29/02/2024
G.ĐB 856748
G.1 7003
G.2
31368
G.3
40878 29972
G.4
37839 84481 78228
21750 26704 00716 37631
G.5
443
G.6
3339 9022 4173
G.7
308
G.8
69
Đầu Lô tô
0 02, 08
1 12, 17
2 23, 24
3 31, 33, 33
4 40, 48
5  
6 63, 69
7  
8 82, 82, 84
9 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 22/02/2024

Xổ số Quảng Trị ngày 22/02/2024
G.ĐB 839446
G.1 6938
G.2
66528
G.3
62712 05547
G.4
12343 29218 00171
12122 71989 95817 53452
G.5
337
G.6
0639 7537 7941
G.7
413
G.8
35
Đầu Lô tô
0  
1 11, 13, 17
2 20, 21, 27
3 32, 35
4 46
5  
6  
7 70, 71, 75, 77
8 80, 86, 86
9 97, 99